Việc thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài là một bước quan trọng cho các nhà đầu tư quốc tế muốn hiện diện tại thị trường Việt Nam. Với việc thành lập công ty, nhà đầu tư không chỉ được cấp phép hoạt động thương mại mà còn có quyền hợp pháp để tham gia vào các hoạt động kinh doanh và đầu tư tại đây.
Quá trình này thường bao gồm các bước quan trọng như chuẩn bị hồ sơ, xin cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, và sau đó là đăng ký doanh nghiệp theo quy định của pháp luật Việt Nam. Để thực hiện thành công, nhà đầu tư cần nắm rõ các quy định pháp lý cũng như các thủ tục có liên quan.
Nhằm hỗ trợ khách hàng trong việc thực hiện quy trình này, luật ADZ cam kết cung cấp các dịch vụ tư vấn pháp lý chuyên nghiệp. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn từ giai đoạn ban đầu cho đến khi hoàn tất thủ tục thành lập công ty, bao gồm cả việc lựa chọn hình thức doanh nghiệp phù hợp, chuẩn bị các tài liệu cần thiết và theo dõi tiến độ hồ sơ.
Bằng việc đồng hành cùng nhà đầu tư, luật ADZ mong muốn giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức, đồng thời giảm thiểu những rủi ro liên quan đến việc tuân thủ các quy định pháp luật. Hãy để chúng tôi giúp bạn thực hiện từng bước để bắt đầu một hành trình kinh doanh thành công tại Việt Nam.
Điều kiện thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài
Theo quy định pháp luật Việt Nam cũng như các cam kết quốc tế liên quan, việc nhà đầu tư nước ngoài thành lập công ty tại Việt Nam phải đáp ứng một số điều kiện sau:
1. Về đối tượng và quốc tịch nhà đầu tư
Nhà đầu tư nước ngoài có thể là cá nhân từ 18 tuổi trở lên hoặc tổ chức, doanh nghiệp có quốc tịch đến từ các quốc gia là thành viên của WTO, hoặc có ký kết điều ước song phương liên quan đến đầu tư với Việt Nam. Lưu ý, một số ngành nghề chỉ cho phép nhà đầu tư nước ngoài là pháp nhân tham gia.
Đặc biệt, những nhà đầu tư cá nhân có hộ chiếu mang biểu tượng “đường lưỡi bò” sẽ không được phép góp vốn hoặc đại diện cho tổ chức tại Việt Nam.
2. Về trụ sở và địa điểm thực hiện dự án
Khác với công ty Việt Nam, nhà đầu tư nước ngoài cần cung cấp các chứng từ chứng minh trụ sở công ty và địa điểm thực hiện dự án ngay khi nộp hồ sơ. Các tài liệu này bao gồm hợp đồng thuê cơ sở, giấy tờ hợp pháp liên quan đến bất động sản cho thuê, cùng giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Đặc biệt, địa điểm thực hiện dự án sản xuất cần phải tọa lạc trong khu công nghiệp và phải có chức năng cho thuê bất động sản được quy định rõ trong giấy chứng nhận.
3. Về năng lực và kinh nghiệm
Nhà đầu tư phải đáp ứng những yêu cầu về năng lực và kinh nghiệm đặc thù trong các lĩnh vực đầu tư có điều kiện. Đối với ngành thương mại, nhà đầu tư cần chứng minh khả năng và kinh nghiệm thích hợp trong lĩnh vực này.
Hình thức thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài
Việc thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài là một bước tiến quan trọng để các nhà đầu tư thiết lập hoạt động thương mại tại Việt Nam. Dưới đây là những điều kiện và quy trình cần thiết.
Điều kiện thành lập
- Chủ thể đầu tư: Nhà đầu tư phải là cá nhân từ 18 tuổi trở lên hoặc tổ chức, doanh nghiệp là thành viên của WTO hoặc có hiệp định đầu tư song phương với Việt Nam. Các nhà đầu tư mang hộ chiếu có “đường lưỡi bò” sẽ không được xem xét.
- Trụ sở và địa điểm dự án: Nhà đầu tư cần có hợp đồng thuê địa điểm hợp pháp cho trụ sở công ty và nơi thực hiện dự án xây dựng. Đặc biệt, địa điểm xây dựng phải nằm trong các khu công nghiệp hoặc có chức năng cho thuê trên giấy tờ.
- Năng lực và kinh nghiệm: Đối với lĩnh vực xây dựng, nhà đầu tư cần phải chứng minh khả năng và kinh nghiệm trong lĩnh vực này, cũng như đáp ứng các tiêu chuẩn khác liên quan.
Hình thức đầu tư
Nhà đầu tư nước ngoài có thể thành lập công ty mới từ đầu với tỷ lệ vốn góp từ 1% đến 100%, hoặc đầu tư vào công ty Việt Nam đã có sẵn. Ngoài ra, họ cũng có thể hợp tác theo các hình thức như hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC) hoặc hợp đồng đối tác công tư (PPP).
Thủ tục thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài
Việc thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam yêu cầu thực hiện theo một quy trình chặt chẽ, trong đó giấy phép kinh doanh đóng vai trò quan trọng.
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đầu tư Để xin cấp giấy phép đầu tư, nhà đầu tư cần cung cấp hồ sơ năng lực tài chính, hợp đồng thuê trụ sở và các tài liệu liên quan đến công nghệ (nếu có). Đồng thời, tất cả giấy tờ nước ngoài phải được dịch sang tiếng Việt và hợp pháp hóa.
Bước 2: Nộp hồ sơ để xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
Đối với các dự án đầu tư không cần quyết định chủ trương đầu tư, nhà đầu tư cần thực hiện quy trình cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư như sau:
Đầu tiên, nhà đầu tư phải điền thông tin về dự án vào Hệ thống thông tin quốc gia về đầu tư nước ngoài. Việc kê khai trực tuyến phải được thực hiện trước khi nộp hồ sơ. Trong vòng 15 ngày kể từ ngày hoàn tất kê khai, nhà đầu tư sẽ tiến hành nộp hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư tới cơ quan đăng ký đầu tư.
Khi cơ quan đăng ký tiếp nhận hồ sơ, nhà đầu tư sẽ được cấp tài khoản truy cập Hệ thống thông tin quốc gia về đầu tư nước ngoài để theo dõi quá trình xử lý hồ sơ. Cơ quan này sử dụng hệ thống để tiếp nhận, xử lý và thông báo kết quả hồ sơ, đồng thời cập nhật thông tin và cấp mã số cho dự án đầu tư.
Việc nộp hồ sơ có thể được thực hiện trực tiếp tại cơ quan đăng ký đầu tư có thẩm quyền. Cụ thể, nhà đầu tư cần nộp hồ sơ tại Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh nơi công ty đặt trụ sở chính cho các dự án:
- Ngoài khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao và khu kinh tế.
- Phát triển hạ tầng khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao.
- Thực hiện trên nhiều tỉnh thành cùng lúc hoặc đồng thời trong và ngoài khu công nghiệp.
Bước 3: Thực hiện thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp Sau khi nhận Giấy chứng nhận đầu tư, nhà đầu tư cần thực hiện thủ tục để xin Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp tại Phòng Đăng ký kinh doanh. Hồ sơ cần gắn kèm giấy chứng nhận đầu tư và sẽ được xử lý trong 3-5 ngày làm việc.
Bước 4: Khắc con dấu công ty và mở tài khoản ngân hàng Khi đã có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, công ty thực hiện khắc dấu và mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp.
Bước 5: Góp vốn theo tiến độ cam kết Cuối cùng, việc góp vốn đầu tư sẽ được thực hiện theo đúng cam kết tại Giấy chứng nhận đầu tư và cần được chuyển khoản vào tài khoản vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài trong thời hạn quy định.
Bước 6: Góp vốn theo cam kết trong Giấy chứng nhận đầu tư
Các nhà đầu tư quốc tế và Việt Nam trong lĩnh vực có vốn đầu tư nước ngoài cần thực hiện việc góp vốn bằng ngoại tệ và đồng Việt Nam, tương ứng với kế hoạch đã được xác định trong Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư. Việc chuyển vốn đầu tư phải được thực hiện thông qua tài khoản đầu tư trực tiếp nước ngoài. Trong tương lai, tài khoản này cũng sẽ là kênh để doanh nghiệp chuyển lợi nhuận ra khỏi Việt Nam cho nhà đầu tư nước ngoài. Lưu ý rằng, thời gian góp vốn sẽ trong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận được Giấy chứng nhận đầu tư (ERC).
Bước 7: Xin Giấy phép Kinh doanh cho các Ngành nghề có Điều kiện
Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, bên cạnh việc hoàn tất thủ tục nhận Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, nhà đầu tư cần chuẩn bị và nộp các tài liệu chứng minh điều kiện để được cấp Giấy chứng nhận đầu tư. Sau khi nhận Đăng ký doanh nghiệp, việc xin Giấy phép Kinh doanh và các giấy phép liên quan là cần thiết. Chẳng hạn:
- Công ty bán lẻ: Cần xin Giấy phép Kinh doanh và Giấy phép mở cơ sở bán lẻ.
- Doanh nghiệp lữ hành quốc tế: Nhấn mạnh rằng nhà đầu tư chỉ được phép hoạt động trong lĩnh vực đưa khách nước ngoài vào Việt Nam (inbound).
- Công ty đào tạo ngoại ngữ: Cần có sự đồng ý của Sở Giáo dục và Đào tạo trong quá trình xin Giấy chứng nhận đầu tư, sau đó, doanh nghiệp sẽ xin Giấy phép hoạt động cho Trung tâm đào tạo ngoại ngữ từ cơ quan có thẩm quyền.
Bước 8: Báo cáo triển khai Dự án Đầu tư
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài phải thực hiện báo cáo định kỳ về tình hình dự án đầu tư, với hình thức nộp qua website của Sở Kế hoạch và Đầu tư tại địa chỉ: https://fdi.gov.vn.
nhận đăng ký đầu tư Hồ sơ bao gồm đề nghị thực hiện dự án đầu tư và các tài liệu kèm theo sẽ được gửi đến Sở Kế hoạch và Đầu tư. Thời gian cấp Giấy chứng nhận này là 15 ngày làm việc.
Lưu ý khi thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài
Khi nhà đầu tư muốn thay đổi giấy phép kinh doanh, việc nắm rõ các quy định liên quan đến lĩnh vực đầu tư là điều vô cùng quan trọng. Nhà đầu tư cần xác định tỷ lệ góp vốn tương ứng tại công ty đang hoạt động tại Việt Nam, theo từng lĩnh vực cụ thể. Mỗi lĩnh vực sẽ có những yêu cầu riêng, và việc chứng minh năng lực tài chính thông qua vốn đầu tư là yếu tố cần thiết để đảm bảo dự án được cấp phép.
Đối với các lĩnh vực không thuộc danh mục cam kết WTO, nhà đầu tư cần xin phép Bộ Công Thương trước khi tiến hành đầu tư. Sự thành công trong việc đăng ký các ngành nghề này phụ thuộc vào khả năng giải trình và năng lực tài chính của nhà đầu tư.
Ngoài ra, cần chú ý đến giá trị và tiến độ góp vốn. Đối với vốn góp dưới 3 tỷ đồng, nhà đầu tư vẫn cần xin giấy phép lao động và thẻ tạm trú sẽ có thời hạn tối đa là 02 năm. Cụ thể:
- Vốn từ 3 tỷ đồng đến dưới 50 tỷ đồng: thẻ tạm trú tối đa 03 năm.
- Vốn từ 50 tỷ đồng đến dưới 100 tỷ đồng: thẻ tạm trú tối đa 05 năm.
- Vốn từ 100 tỷ đồng trở lên: thẻ tạm trú tối đa 10 năm.
Việc góp vốn cần được thực hiện đúng hạn theo Giấy chứng nhận đầu tư. Nếu có lý do chính đáng để gia hạn, nhà đầu tư cần thực hiện kịp thời để tránh bị phạt.
Khi xem xét việc thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài, nhà đầu tư cần chú ý đến các hình thức đầu tư phù hợp với nhu cầu và điều kiện của mình. Một trong những lựa chọn hiệu quả là đầu tư qua việc mua lại phần vốn góp hoặc cổ phần từ các công ty Việt Nam đã có sẵn. Hình thức này không chỉ giúp đơn giản hóa quy trình thành lập công ty mà còn giảm thiểu các thủ tục pháp lý cần thiết.
Cụ thể, khi lựa chọn cách đầu tư này, nhà đầu tư nước ngoài không cần phải thực hiện nhiều bước phức tạp để chứng minh địa điểm đặt trụ sở công ty, điều này sẽ tiết kiệm thời gian và nguồn lực. Bên cạnh đó, việc không cần xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho trường hợp đầu tư dưới dạng mua cổ phần hay phần vốn góp cũng làm cho quy trình trở nên thuận lợi hơn.
Hơn nữa, trong quá trình hoạt động sau khi đã thành lập công ty, nhà đầu tư sẽ tiết kiệm đáng kể các thủ tục liên quan đến việc thay đổi nội dung giấy phép kinh doanh. Những thay đổi về nhân sự, cơ cấu vốn hay lĩnh vực kinh doanh sẽ không yêu cầu các bước thủ tục phức tạp như trong trường hợp thành lập mới hoàn toàn. Như vậy, việc kết hợp với nhà đầu tư Việt Nam thông qua hình thức mua bán vốn không chỉ đảm bảo sự linh hoạt trong quản lý mà còn giúp tối ưu hóa chi phí phát sinh cho doanh nghiệp trong tương lai.
Các loại thuế công ty có vốn đầu tư nước ngoài phải nộp sau thành lập công ty
Công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, giống như các doanh nghiệp nội địa, cũng phải tuân thủ các nghĩa vụ thuế cơ bản. Những loại thuế này bao gồm:
- Thuế môn bài: Được tính dựa trên mức vốn điều lệ ghi nhận trong giấy phép kinh doanh.
- Thuế giá trị gia tăng (VAT): Áp dụng dựa trên sự cân đối giữa doanh thu và chi phí đầu vào của công ty.
- Thuế thu nhập doanh nghiệp: Chỉ phát sinh khi công ty tạo ra lợi nhuận, với mức thuế suất là 20% trên lợi nhuận thực tế.
- Thuế xuất khẩu và nhập khẩu: Áp dụng nếu công ty tham gia vào các hoạt động thương mại quốc tế.
- Thuế tài nguyên: Áp dụng trong trường hợp doanh nghiệp có khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên.
- Thuế tiêu thụ đặc biệt: Áp dụng cho những ngành nghề mà Nhà nước hạn chế hoặc kiểm soát.
Lưu ý về tỷ lệ sở hữu nhà đầu tư nước ngoài trong công ty tại Việt Nam
Tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài trong các doanh nghiệp tại Việt Nam phụ thuộc vào lĩnh vực kinh doanh mà họ lựa chọn. Điều này có thể thay đổi tùy theo quy định của pháp luật và giấy phép kinh doanh cụ thể cho từng ngành nghề. Dưới đây là một số ví dụ điển hình:
- Đối với các công ty cung cấp dịch vụ tư vấn quản lý, nhà đầu tư nước ngoài có thể nắm giữ tới 100% vốn cổ phần mà không gặp phải bất kỳ hạn chế nào về tỷ lệ sở hữu.
- Trong lĩnh vực quảng cáo, quy định yêu cầu nhà đầu tư nước ngoài phải liên doanh với một công ty nội địa đã được cấp phép hoạt động trong ngành này. Tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài trong trường hợp liên doanh sẽ không bị giới hạn.
- Đối với những doanh nghiệp cung cấp dịch vụ vận tải hàng hóa đường bộ, tỷ lệ sở hữu tối đa của nhà đầu tư nước ngoài bị giới hạn ở mức 51%.
- Đặc biệt, trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ đưa người lao động Việt Nam đi làm việc tại nước ngoài, pháp luật nghiêm cấm việc có sự tham gia của nhà đầu tư nước ngoài trong vốn góp.
Thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài thường là bước khởi đầu giúp nhà đầu tư nước ngoài thiết lập hiện diện thương mại với đầy đủ tư cách pháp nhân để tiến hành các hoạt động đầu tư, kinh doanh tại Việt Nam. Luật ADZ sẽ giúp khách hàng hiểu rõ hơn về thủ tục này trong bài viết dưới đây.
Điều kiện thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài
Theo quy định của pháp luật Việt Nam cũng như Biểu cam kết WTO và các điều ước quốc tế đa phương và song phương liên quan, điều kiện chung để nhà đầu tư nước ngoài thành lập công ty tại Việt Nam như sau:
Điều kiện về chủ thể và quốc tịch của nhà đầu tư nước ngoài
- Là cá nhân trên 18 tuổi, tổ chức, doanh nghiệp mang quốc tịch là thành viên của WTO hoặc có ký điều ước song phương liên quan đến đầu tư với Việt Nam. Tuy nhiên, tại Việt Nam một số ngành nghề chỉ cho phép nhà đầu tư nước ngoài là pháp nhân mới có thể đầu tư tại Việt Nam.
- Hiện nay, đối với các nhà đầu tư là cá nhân mang hộ chiếu có “đường lưỡi bò” sẽ không thể góp vốn đầu tư tại Việt Nam hoặc đứng tên người đại diện quản lý phần vốn góp của tổ chức, người đại diện theo pháp luật của công ty được thành lập tại Việt Nam.
Điều kiện về trụ sở công ty dự định đăng ký và địa điểm thực hiện dự án
Khác với công ty vốn Việt Nam khi thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài nhà đầu tư nước ngoài ngay khi nộp hồ sơ thành lập công ty có giấy tờ chứng minh về trụ sở công ty và địa điểm thực hiện dự án công ty. Theo đó:
- Nhà đầu tư phải có địa điểm thực hiện dự án đầu tư tại Việt Nam thông qua hợp đồng thuê địa điểm, hợp đồng thuê nhà, thuê đất và giấy tờ nhà đất hợp pháp của bên cho thuê để làm trụ sở công ty và địa điểm thực hiện dự án.
- Đối với địa điểm thực hiện dự án sản xuất phải có chức năng cho thuê bất động sản trên giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của bên cho thuê và phải ở trong cụm, khu công nghiệp.
- Trụ sở công ty thực hiện dự án không được sử dụng nhà chung cư, hồ sơ thành lập công ty bắt buộc phải nộp kèm hợp đồng thuê trụ sở, địa điểm dự án cùng giấy tờ hợp pháp (bản công chứng) của bên cho thuê nhà.
Điều kiện về năng lực kinh nghiệm và các điều kiện đặc thù theo lĩnh vực đầu tư
- Đáp ứng các điều kiện cụ thể đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện cho nhà đầu tư nước ngoài.
- Đối với một số lĩnh vực như thương mại, bán buôn bán lẻ hàng hóa nhà đầu tư cần chứng minh có năng lực kinh nghiệm trong lĩnh vực đầu tư.
Hình thức thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài
- Thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài ngay từ đầu, tỷ lệ góp vốn của nhà đầu tư nước ngoài chiếm từ 1% đến 100% vốn công ty;
- Nhà đầu tư nước ngoài góp vốn, mua cổ phần trong công ty Việt Nam đã có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Công ty có vốn đầu tư nước ngoài tiếp tục góp vốn thành lập công ty mới tại Việt Nam.
- Đầu tư theo hình thức hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC)
- Đầu tư theo hình thức hợp đồng PPP.
Thủ tục thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài
Ngoài giấy tờ pháp lý của cá nhân/ tổ chức và người đại diện liên quan, nhà đầu tư cần chuẩn bị các hồ sơ năng lực sau:
Hồ sơ năng lực tài chính
- Bản sao một trong các tài liệu sau: báo cáo tài chính 02 năm gần nhất của nhà đầu tư; cam kết hỗ trợ tài chính của công ty mẹ; cam kết hỗ trợ tài chính của tổ chức tài chính; bảo lãnh về năng lực tài chính của nhà đầu tư; Xác nhận số dư tài khoản ngân hàng của nhà đầu tư tương ứng với vốn dự kiến đầu tư tại Việt Nam;
- Xác nhận số dư tài khoản ngân hàng của nhà đầu tư tương ứng với số vốn dự kiến đầu tư tại Việt Nam;
Hồ sơ trụ sở:
- Hợp đồng thuê trụ sở, Giấy tờ chứng minh quyền cho thuê của bên cho thuê (Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, Giấy phép xây dựng, Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh có chức năng kinh doanh bất động sản của bên cho thuê hoặc các giấy tờ tương đương).
- Đề xuất nhu cầu sử dụng đất; đề nghị Nhà nước giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất;
Hồ sơ công nghệ:
- Nếu dự án có sử dụng công nghệ cần kèm theo bản giải trình về sử dụng công nghệ đối với dự án quy định gồm các nội dung: tên công nghệ, xuất xứ công nghệ, sơ đồ quy trình công nghệ; thông số kỹ thuật chính, tình trạng sử dụng của máy móc, thiết bị và dây chuyền công nghệ chính.
Lưu ý: các giấy tờ bằng tiếng nước ngoài phải được dịch ra tiếng Việt và công chứng bản dịch, là bản sao phải được công công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự tại cơ quan đại diện ngoại giao Việt Nam tại nước ngoài.
Bước 2: Nộp hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
Dựa trên các tài liệu cung cấp, Luật ADZ sẽ soạn thảo đầy đủ hồ sơ yêu cầu dựa trên quy định của pháp luật gồm:
- Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư;
- Đề xuất dự án đầu tư;
- Giấy ủy quyền thực hiện thủ tục.
Nơi nộp hồ sơ cấp Giấy chứng nhận đầu tư
Sở Kế hoạch và Đầu tư tiếp nhận, cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với các dự án đầu tư:
- Dự án đầu tư ngoài khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế;
- Dự án đầu tư phát triển kết cấu hạ tầng khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao và dự án đầu tư trong khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao tại những địa phương chưa thành lập Ban Quản lý khu công nghiệp, khu chế xuất và khu công nghệ cao.
Ban quản lý các khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao và khu kinh tế tiếp nhận, cấp, điều chỉnh, thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với các dự án đầu tư trong khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế, gồm:
- Dự án đầu tư phát triển kết cấu hạ tầng khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao;
- Dự án đầu tư thực hiện trong khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế.
- Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi nhà đầu tư đặt hoặc dự kiến đặt trụ sở chính hoặc văn phòng điều hành để thực hiện dự án đầu tư tiếp nhận, cấp, điều chỉnh, thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với dự án đầu tư sau đây:
- Dự án đầu tư thực hiện trên địa bàn nhiều tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Dự án đầu tư thực hiện đồng thời ở trong và ngoài khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao và khu kinh tế.
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư: trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày nhận được đủ hồ sơ.
Bước 3: Nộp hồ sơ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
Các công ty có vốn đầu tư nước ngoài kể cả đặt dự án trong khu công nghiệp hoặc dự án ngoài khu công nghiệp sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư sẽ thực hiện thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi công ty đặt trụ sở chính để thực hiện dự án ghi trong IRC. Hồ sơ và thủ tục đăng ký tương tự với doanh nghiệp trong nước, tuy nhiên cần lưu ý lựa chọn doanh nghiệp có Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và nộp kèm giấy chứng nhận trong hồ sơ đăng ký.
Nộp hồ sơ thành lập công ty và nộp lệ phí công bố thông tin doanh nghiệp
- Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Công ty Luật ADZ tiến hành nộp hồ sơ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp qua Cổng thông tin điện tử quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
- Khác với trước đây, thủ tục nộp lệ phí công bố thông tin đăng ký doanh nghiệp sẽ được thực hiện song song với thủ tục nộp hồ sơ thành lập công ty.
- Do đó, ngay khi công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thì cũng đồng thời được công bố thông tin doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp:
Trong thời hạn 03 – 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận được đủ hồ sơ, cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Bước 4: Khắc con dấu công ty
- Ngay khi có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp đồng thời là mã số thuế công ty, công ty sẽ tiến hành khắc dấu tròn pháp nhân.
- Thời gian thực hiện: 01 ngày.
- Tương tự như công ty có vốn Việt Nam, các công ty có vốn đầu tư nước ngoài tự khắc con dấu, tự chịu trách nhiệm về việc sử dụng con dấu pháp nhân của công ty. Do dó, công ty không phải đăng bố cáo thông báo mẫu dấu như trước đây. Đây cũng là một điểm rất mới của Luật Doanh nghiệp 2020 nhưng cũng là điểm lo ngại của nhiều doanh nghiệp trong vấn đề tự quản lý và sử dụng dấu của doanh nghiệp không có sự giám sát từ phía cơ quan quản lý nhà nước liên quan đến con dấu.
- Ngoài ra công ty có thể khắc thêm dấu chức danh cho các vị trí nhân sự chủ chốt của công ty để thuận tiện trong quá trình vận hành.
Bước 5: Mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đầu tư, Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, công ty có vốn đầu tư nước ngoài phải mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp bằng ngoại tệ tại 01 (một) ngân hàng được phép để thực hiện các giao dịch thu, chi hợp pháp bằng ngoại tệ liên quan đến hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Việt Nam.
Bước 6: Thực hiện góp vốn theo tiến độ cam kết góp vốn tại Giấy chứng nhận đầu tư
- Nhà đầu tư nước ngoài, nhà đầu tư Việt Nam trong công ty có vốn đầu tư nước ngoài được thực hiện góp vốn đầu tư bằng ngoại tệ, đồng Việt Nam theo mức vốn góp của nhà đầu tư tại Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư vào tài khoản đầu tư trực tiếp nước ngoài.
- Việc góp vốn đầu tư bằng tiền của nhà đầu tư nước ngoài, nhà đầu tư Việt Nam tại công ty có vốn đầu tư nước ngoài phải được thực hiện thông qua hình thức chuyển khoản vào tài khoản vốn đầu tư trực tiếp.
- Tài khoản vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài cũng là tài khoản sau này khi công ty hoạt động kinh doanh có lãi thông qua đây để nhà đầu tư chuyển lợi nhuận trả cho nhà đầu tư tại nước ngoài.
- Thời hạn tối đa: 90 ngày kể từ ngày được cấp ERC.
Bước 7: Xin cấp Giấy phép kinh doanh, giấy phép con đối với một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện
Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện ngoài việc ngay khi thực hiện thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, nhà đầu tư phải chứng minh nộp kèm các điều kiện để được cấp Giấy chứng nhận đầu tư thì sau khi hoàn thành thủ tục cấp giấy chứng nhận đầu tư và giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp công ty có vốn đầu tư nước ngoài cần thực hiệm xin giấy phép đủ điều kiện hoạt động. Ví dụ như:
- Đối với công ty bán lẻ hàng hóa hoặc lập cơ sở bán lẻ hàng hóa: cần Xin giấy phép kinh doanh, giấy phép lập cơ sở bán lẻ,…
- Trường hợp công ty thực hiện kinh doanh lữ hành quốc tế (inbound): Nhà đầu tư nước ngoài chỉ được phép thực hiện kinh doanh lữ hành quốc tế phạm vi đưa khách nước ngoài vào Việt Nam (inbound)
- Trường hợp công ty thực hiện kinh doanh đào tạo ngoại ngữ: Nhà đầu tư thực hiện xin ý kiến chấp thuận của Sở Giáo dục và Đào tạo trong quá trình thực hiện cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư. Trước khi đi vào hoạt động, doanh nghiệp xin Giấy phép hoạt động Trung tâm đào tạo ngoại ngữ tại Sở Giáo dục và Đào tạo.
Bước 8: Báo cáo tình hình thực hiện dự án đầu tư
Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư trong quá trình hoạt động công ty có vốn đầu tư nước ngoài phải thực hiện báo cáo định kỳ hàng tháng, hàng quý, 6 tháng đầu năm, hàng năm về tình hình thực hiện dự án đầu tư. Hiện nay việc nộp báo cáo của công ty có vốn đầu tư nước ngoài cho Sở Kế hoạch và Đầu tư sẽ thông qua trang thông tin điện tử quốc gia: https://fdi.gov.vn .
Lưu ý khi thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài
Lưu ý về lĩnh vực đầu tư
- Tùy lĩnh vực đầu tư mà nhà đầu tư có thể xác định được tỷ lệ góp vốn của mình tại công ty được thành lập tại Việt Nam. Đối với mỗi lĩnh vực cụ thể nhà đầu tư cần đáp ứng các điều kiện riêng, đồng thời xác định số vốn đầu tư tương ứng để chứng minh năng lực tài chính trong lĩnh vực đầu tư phù hợp để dự án được cấp phép đầu tư đồng thời đảm bảo việc góp vốn đúng và đủ theo tiến độ cam kết.
- Đối với các lĩnh vực đầu tư không có trong cam kết WTO khi nhà đầu tư muốn đầu tư thì phải xin chấp thuận và cho ý kiến từ Bộ Công thương. Do đó, khả năng để đăng ký thành công các ngành nghề này không cao, đồng thời phụ thuộc lớn vào khả năng giải trình, năng lực kinh nghiệm, năng lực tài chính của nhà đầu tư.
Lưu ý về giá trị góp vốn đầu tư, tiến độ góp vốn đầu tư
Vốn đầu tư không chỉ chứng minh năng lực tài chính của nhà đầu tư khi đầu tư vào Việt Nam mà còn là cơ sở xác định việc nhà đầu tư có phải làm giấy phép lao động hay không. Đối với nhà đầu tư góp vốn đầu tư tại Việt Nam ít hơn 3 tỷ đồng thì không được miễn giấy phép lao động, nhà đầu tư vẫn phải xin giấy phép lao động và khi có giấy phép lao động thì chỉ được cấp thẻ tạm trú tối đa 02 năm. Tỷ lệ vốn đầu tư của nhà đầu tư còn liên quan đến thời hạn của thẻ tạm trú cấp cho nhà đầu tư và người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam cụ thể:
- Đối với nhà đầu tư có vốn góp giá trị từ 03 tỷ đồng đến dưới 50 tỷ đồng thẻ tạm trú được cấp có thời hạn không quá 03 năm;
- Đối với nhà đầu tư có vốn góp giá trị từ 50 tỷ đồng đến dưới 100 tỷ đồng thẻ tạm trú được cấp có thời hạn không quá 05 năm;
- Đối với nhà đầu tư có vốn góp giá trị từ từ 100 tỷ đồng trở lên thẻ tạm trú được cấp có thời hạn không quá 10 năm.
Ngoài ra, nhà đầu tư phải lưu ý về việc góp vốn đầu tư đúng hạn theo tiến độ ghi nhận tại Giấy chứng nhận đầu tư. Trường hợp nhà đầu tư không góp đủ vốn theo đúng thời hạn đã cam kết phải thực hiện gia hạn góp vốn đầu tư (nếu có lý do chính đáng) trường hợp gia hạn muộn sẽ bị phạt về việc góp vốn muộn.
Lưu ý về việc tài khoản góp vốn đầu tư
Trên thực tế nhiều doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài đến với Luật ADZ trong tình trạng “dở khóc, dở cười” do trong quá trình thành lập đã không được tư vấn về việc phải góp vốn thông qua tài khoản vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài. Dẫn đến tình trạng góp vốn không đúng quy định mà vốn đó đôi khi đã được sử dụng hết nên khắc phục việc góp vốn sai là điều vô cùng khó khăn không những vậy còn bị phạt do không góp vốn đúng. Khi công ty muốn có sự thay đổi, điều chỉnh giấy chứng nhận đầu tư phải chứng minh việc hoàn thành nghĩa vụ góp vốn gặp không ít khó khăn, nhiều trường hợp muốn giải thể cũng không thể thực hiện thủ tục. Do đó, công ty có vốn nước ngoài cần đặc biệt lưu ý về việc mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài và thực hiện góp vốn đúng hạn vào tài khoản này.
Lưu ý về việc lựa chọn hình thức thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài
Nhà đầu tư thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài bên cạnh lựa chọn hình thức đầu tư như bài viết này (tức nhà đầu tư góp vốn ngay từ đầu). Nhà đầu tư muốn thủ tục đơn giản hơn, đặc biệt nếu nhà đầu tư nước ngoài có kết hợp với nhà đầu tư Việt Nam để cùng kinh doanh thì nên lựa chọn đầu tư theo hình thức mua phần vốn góp, cổ phần của công ty Việt Nam. Theo hình thức này thủ tục thành lập công ty đơn giản hơn, việc chứng minh trụ sở công ty không bắt buộc, đặc biệt nhà đầu tư giảm được thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư. Theo đó, trong quá trình hoạt động sẽ tiết kiệm được nhiều thủ tục pháp lý và chi phí khi có phát sinh sự thay đổi, bổ sung.
Các loại thuế công ty có vốn đầu tư nước ngoài phải nộp sau thành lập công ty
Tương tự như công ty Việt Nam, công ty có vốn đầu tư nước ngoài phải nộp các loại thuế cơ bản sau:
- Thuế môn bài (theo mức vốn điều lệ đăng ký);
- Thuế giá trị gia tăng (theo cân đối đầu ra, đầu vào của công ty);
- Thuế thu nhập doanh nghiệp (chỉ phải nộp khi công ty có lãi, 20% lợi nhuận công ty);
- Thuế xuất khẩu, nhập khẩu (nếu có hoạt động xuất nhập khẩu);
- Thuế tài nguyên (nếu có sử dụng tài nguyên);
- Thuế tiêu thụ đặc biệt (nếu kinh doanh ngành nghề đặc biệt hạn chế kinh doanh).
Lưu ý về tỷ lệ sở hữu nhà đầu tư nước ngoài trong công ty tại Việt Nam
Tùy thuộc vào ngành nghề mà nhà đầu tư nước ngoài lựa chọn kinh doanh thì tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư có thể dao động từ 0-100% trong doanh nghiệp. VD:
- Công ty cung cấp dịch vụ tư vấn quản lý: tỷ lệ sở hữu tối đa của nhà đầu tư nước ngoài là 100%;
- Công ty cung cấp dịch vụ quảng cáo: Nhà đầu tư nước ngoài phải liên doanh với một công ty trong nước đã có đăng ký ngành nghề này và tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài không bị hạn chế trong liên doanh;
- Công ty cung cấp dịch vụ vận tải hành hóa đường bộ: tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài là tối đa 51%;
- Công ty cung cấp dịch vụ đưa người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài: không được phép có sự góp vốn của nhà đầu tư nước ngoài.
Các chính sách ưu đãi đầu tư cho công ty có vốn đầu tư nước ngoài
Thay đổi giấy phép kinh doanh và các ưu đãi thuế cho doanh nghiệp FDI
Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam. Để khuyến khích các nhà đầu tư nước ngoài tham gia vào nền kinh tế, chính phủ đã ban hành nhiều chính sách ưu đãi về thuế và điều chỉnh giấy phép kinh doanh.
Ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN)
Theo quy định tại Điều 19, Thông tư 96/2015/TT-BTC, doanh nghiệp FDI có thể được hưởng mức thuế suất ưu đãi. Cụ thể, doanh nghiệp mới thành lập có thể áp dụng mức thuế suất 10% trong suốt thời gian hoạt động. Một số lĩnh vực như nông nghiệp hay các dự án đầu tư tại khu vực khó khăn có thuế suất ưu đãi đặc biệt từ 15% đến 17%.
Chính sách miễn giảm thuế TNDN
Theo Điều 20, Thông tư 78/2014/TT-BTC, một số doanh nghiệp FDI đủ điều kiện sẽ được miễn thuế thu nhập trong 4 năm đầu và giảm 50% trong 9 năm tiếp theo cho các dự án đầu tư xã hội hóa hoặc tại khu vực kinh tế khó khăn.
Chính sách hỗ trợ tiền thuê đất
Gần đây, Nghị quyết 65/NQ-CP đã được ban hành, nhấn mạnh việc giảm tiền thuê đất cho doanh nghiệp FDI. Các chính sách sẽ được triển khai tương tự như Quyết định 25/2023/QĐ-TTg khi áp dụng giảm 30% tiền thuê đất cho năm 2023.
Hệ thống pháp lý và chính sách hỗ trợ này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp FDI, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam.
Cải cách giấy phép kinh doanh và các ưu đãi thuế cho công ty FDI tại Việt Nam
Để thúc đẩy đầu tư nước ngoài, Việt Nam đã áp dụng nhiều chính sách ưu đãi thuế, đặc biệt trong lĩnh vực thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu dành cho các doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Theo quy định, các doanh nghiệp FDI có thể được miễn thuế nhập khẩu khi đáp ứng một số điều kiện nhất định.
Chẳng hạn, hàng hóa nhập khẩu được miễn thuế nếu thuộc các trường hợp như: hàng hóa phục vụ cho các hoạt động của tổ chức nước ngoài theo điều ước quốc tế; nguyên liệu, linh kiện phục vụ sản xuất hàng hóa xuất khẩu; hàng hóa tạm nhập tái xuất; hoặc hàng hóa không nhằm mục đích thương mại như mẫu sản phẩm và tài liệu quảng cáo.
Đặc biệt, các dự án thuộc lĩnh vực công nghệ cao, khoa học và công nghệ có thể được miễn thuế nhập khẩu trong thời hạn 05 năm, kể từ khi bắt đầu sản xuất. Đây là một phần trong nỗ lực tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển công nghệ và đổi mới sáng tạo.
Ngoài ra, để bảo đảm an sinh xã hội và ứng phó với các tình huống khẩn cấp như thiên tai, dịch bệnh, hàng hóa nhập khẩu phục vụ các mục đích này cũng được hưởng các ưu đãi thuế.
Việc cải cách và đơn giản hóa quy trình cấp giấy phép kinh doanh nhằm giảm bớt thủ tục hành chính sẽ là một yếu tố tích cực, thu hút thêm nhiều nhà đầu tư nước ngoài đến với Việt Nam. Những chính sách này không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Địa bàn ưu đãi đầu tư cho nhà đầu tư nước ngoài
Khu vực có điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn và đặc biệt khó khăn được xác định là những địa bàn ưu đãi đầu tư quan trọng. Đồng thời, các khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao và khu kinh tế cũng là những nơi thu hút đầu tư đáng chú ý.
Dự án sản xuất kinh doanh nằm trong khu công nghiệp sẽ được xem là dự án thực hiện trong địa bàn ưu đãi đầu tư, theo đó, các ưu đãi đầu tư sẽ được áp dụng tùy thuộc vào ngành nghề, lĩnh vực đầu tư, và vị trí của dự án này. Các dự án trong khu công nghiệp sẽ được hưởng các ưu đãi theo quy định của địa bàn ưu đãi đầu tư mà khu công nghiệp đó thuộc về.
Đối với những dự án đầu tư nằm ngoài khu công nghiệp, việc áp dụng các ưu đãi đầu tư tùy thuộc vào việc địa bàn dự án có nằm trong các tỉnh, thành phố được Chính phủ xác định là khu vực có điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn hoặc đặc biệt khó khăn hay không.
Danh sách các tỉnh, thành phố thuộc địa bàn ưu đãi đầu tư được công bố trong Phụ lục III của Nghị định 31/2021/NĐ-CP, hướng dẫn thi hành Luật Đầu tư. Điều này giúp các nhà đầu tư nắm rõ các điều kiện cần thiết khi thay đổi giấy phép kinh doanh, nhằm tối ưu hóa việc khai thác các ưu đãi đầu tư trong các khu vực này. Việc tuân thủ các quy định sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của dự án cũng như kinh tế địa phương.
Ưu đãi đầu tư đặc biệt cho công ty có vốn đầu tư nước ngoài
Vào ngày 06/10/2021, Chính phủ đã ban hành Quyết định số 29/2021/QĐ-TTg, quy định về các ưu đãi đầu tư đặc biệt nhằm thu hút đầu tư nước ngoài (FDI) có chọn lọc. Theo quyết định này, các nhà đầu tư thực hiện dự án trong các ngành nghề được ưu đãi đặc biệt sẽ được hưởng ba mức ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp.
Cụ thể, nếu nhà đầu tư triển khai dự án có tổng vốn đầu tư trên 30.000 tỷ đồng trong lĩnh vực đặc biệt ưu đãi, họ sẽ được áp dụng mức thuế thu nhập doanh nghiệp chỉ 9% trong vòng 30 năm. Ngoài ra, mức thuế suất 7% trong 33 năm sẽ được áp dụng cho các dự án mới, hoặc mở rộng các trung tâm nghiên cứu và phát triển (R&D) với vốn từ 3.000 tỷ đồng trở lên, điều kiện giải ngân tối thiểu 1.000 tỷ đồng trong 3 năm kể từ ngày cấp giấy chứng nhận đầu tư.
Đặc biệt, các dự án trung tâm đổi mới sáng tạo quốc gia, theo quyết định của Thủ tướng, cũng như các dự án công nghệ cao mức 2 có tỷ lệ doanh nghiệp Việt Nam tham gia ở mức 2, sẽ được hưởng mức thuế suất chỉ 5% trong 37 năm. Bên cạnh ưu đãi về thuế, các nhà đầu tư còn được miễn tiền thuê đất và mặt nước từ 18-20 năm, với mức giảm từ 55%-75% trong toàn bộ thời gian của dự án.
Tuy nhiên, để đủ điều kiện nhận các ưu đãi này, nhà đầu tư cần đảm bảo tuân thủ các tiêu chí về quy mô vốn đầu tư, mức giải ngân và chuyển giao công nghệ, cũng như mức độ tham gia của doanh nghiệp Việt Nam trong chuỗi giá trị sản xuất.
Dịch vụ thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài của công ty luật ADZ
Tư vấn về điều kiện thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam bao gồm những yếu tố quan trọng như tỷ lệ góp vốn của các nhà đầu tư nước ngoài, quy định về kinh doanh các ngành nghề cụ thể, địa điểm thực hiện dự án, cũng như các thủ tục cần thiết trước và sau khi thành lập công ty.
Chúng tôi hỗ trợ nhà đầu tư trong việc lựa chọn loại hình công ty phù hợp, giữa Công ty TNHH và Công ty cổ phần, nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu kinh doanh. Bên cạnh đó, chúng tôi sẽ tư vấn chi tiết về việc mở tài khoản chuyển vốn cũng như quy định về thời hạn góp vốn để đảm bảo tuân thủ pháp luật Việt Nam.
Để tiến hành thành lập công ty, nhà đầu tư sẽ được hướng dẫn chuẩn bị các tài liệu cần thiết một cách hệ thống. Chúng tôi sẽ soạn thảo hồ sơ thành lập công ty và đại diện cho nhà đầu tư trong giao tiếp với các cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Quá trình này bao gồm việc xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và Giấy phép kinh doanh theo yêu cầu, cũng như các giấy phép liên quan đến chuyên ngành.
Ngoài ra, chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn toàn diện, liên tục trong suốt quá trình hoạt động kinh doanh tại Việt Nam, bao gồm các dịch vụ kế toán và pháp lý về thuế. Chúng tôi cam kết hỗ trợ nhà đầu tư giải quyết tất cả các yêu cầu phát sinh trong khi thực hiện dự án đầu tư, từ việc tuân thủ quy định đến việc báo cáo tình hình dự án.