Ai có quyền thành lập công ty, doanh nghiệp

Nhiều khách hàng khi có ý định thành lập doanh nghiệp thường băn khoăn và tìm kiếm ý kiến từ các luật sư của chúng tôi về việc: Tôi có đủ điều kiện để tiến hành việc thành lập doanh nghiệp hay không? Bài viết này từ Công ty Luật ADZ sẽ giúp khách hàng hiểu rõ hơn về những điều kiện cơ bản cần thiết để có thể thực hiện việc thành lập doanh nghiệp một cách hợp pháp.

Ai có quyền thành lập công ty, doanh nghiệp
Ai có quyền thành lập công ty, doanh nghiệp

Căn cứ pháp lý

Để thành lập một doanh nghiệp tại Việt Nam, các cá nhân và tổ chức cần tuân thủ các quy định pháp lý tại các văn bản như Luật Doanh nghiệp 2020 và Luật Đầu tư 2020. Những quy định này tạo cơ sở cho việc tổ chức và quản lý hoạt động kinh doanh, cũng như đảm bảo môi trường đầu tư minh bạch, thuận lợi.

Theo Nghị định 01/2021/NĐ-CP, quy trình đăng ký doanh nghiệp trở nên rõ ràng và linh hoạt hơn. Chủ doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ bao gồm đơn đăng ký doanh nghiệp, điều lệ công ty và các giấy tờ liên quan khác để nộp tại cơ quan chức năng. Sau khi hồ sơ được duyệt, doanh nghiệp sẽ được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, mở ra cơ hội cho các hoạt động kinh doanh hợp pháp.

Đồng thời, các chủ doanh nghiệp cũng cần lưu ý đến các quy định về xử phạt vi phạm hành chính theo Nghị định 122/2021/NĐ-CP. Những hành vi vi phạm trong lĩnh vực kế hoạch và đầu tư có thể dẫn đến các hình phạt nặng nề. Do đó, việc tìm hiểu kỹ càng và tuân thủ các quy định pháp lý là rất quan trọng để tránh gặp phải các rắc rối về mặt pháp lý.

Tóm lại, việc thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam không chỉ yêu cầu sự hiểu biết về các quy định hiện hành mà còn cần sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ và thủ tục. Với sự hỗ trợ của các cơ quan chức năng và nguồn tư vấn pháp lý chuyên nghiệp, quá trình này sẽ trở nên thuận lợi hơn cho các nhà đầu tư và doanh nhân.

Căn cứ pháp lý
Căn cứ pháp lý

Thành lập doanh nghiệp

Thành lập doanh nghiệp là quá trình tạo dựng một đơn vị kinh doanh mới trong môi trường kinh tế. Đây là hoạt động được thực hiện bởi các nhà đầu tư, căn cứ vào các quy định của pháp luật liên quan đến hình thức pháp lý của doanh nghiệp, lĩnh vực hoạt động, phương thức đầu tư và tổ chức quản lý cũng như các quyền lợi và nghĩa vụ của doanh nghiệp và các thành viên góp vốn.

Về mặt pháp lý, việc thành lập doanh nghiệp được coi là một thủ tục hành chính. Quá trình này thường do các thành viên sáng lập hoặc người đại diện hợp pháp của doanh nghiệp thực hiện. Họ phải tiến hành đăng ký kinh doanh nhằm mục đích hợp thức hóa hoạt động của doanh nghiệp mới.

Quy trình thành lập doanh nghiệp bao gồm nhiều bước quan trọng như lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp, chuẩn bị hồ sơ đăng ký, thực hiện việc nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền và nhận Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh. Sau khi hoàn thành các thủ tục này, doanh nghiệp sẽ chính thức đi vào hoạt động, đồng thời cũng phải tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động kinh doanh cũng như nghĩa vụ thuế.

Như vậy, thành lập doanh nghiệp không chỉ là bước khởi đầu quan trọng cho bất kỳ nhà đầu tư nào mà còn là một quá trình cần sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp lý để đảm bảo tính hợp pháp và bền vững cho doanh nghiệp trong tương lai.

Ai có quyền thành lập công ty, doanh nghiệp

Việc thành lập doanh nghiệp là một quy trình quy định bởi pháp luật và bao gồm các điều kiện cụ thể, trong đó một trong những điều kiện quan trọng nhất là đối tượng có quyền thành lập doanh nghiệp. Tại Việt Nam, đối tượng này bao gồm cả tổ chức và cá nhân.

Đối tượng thành lập doanh nghiệp là tổ chức

Khi tổ chức có nguyện vọng thành lập doanh nghiệp, nó phải có tư cách pháp nhân. Điều này có nghĩa là tổ chức đó phải sở hữu tài sản độc lập và có khả năng tự chịu trách nhiệm về nghĩa vụ tài chính của mình. Việc này đảm bảo rằng tổ chức có thể thực hiện các hoạt động đầu tư và góp vốn theo quy định, đồng thời bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.

Đối tượng thành lập doanh nghiệp là cá nhân

Đối với cá nhân, điều kiện tiên quyết là phải có đầy đủ năng lực hành vi dân sự. Điều này giúp đảm bảo rằng cá nhân có thể chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ phát sinh từ doanh nghiệp mà họ thành lập. Nếu cá nhân đó là người nước ngoài, họ sẽ phải thực hiện thủ tục đăng ký đầu tư theo quy định để nhận Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư. Quy trình này nhằm đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch trong hoạt động kinh doanh tại Việt Nam.

Tóm lại, việc thành lập doanh nghiệp ở Việt Nam không chỉ đòi hỏi sự hiểu biết về quy định pháp luật mà còn yêu cầu tuân thủ các điều kiện về đối tượng thành lập.

Ai có quyền thành lập công ty, doanh nghiệp
Ai có quyền thành lập công ty, doanh nghiệp

Những đối tượng được thành lập doanh nghiệp

Theo Điều 17 của Luật Doanh nghiệp năm 2020, các tổ chức và cá nhân tại Việt Nam có quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp, ngoại trừ một số trường hợp nhất định. Cụ thể, những đối tượng sau đây không được phép thành lập doanh nghiệp:

  1. Cơ quan nhà nước và đơn vị lực lượng vũ trang nếu sử dụng tài sản công để lập doanh nghiệp nhằm mục đích thu lợi cho riêng mình.
  2. Cán bộ, công chức, viên chức theo quy định của Luật Cán bộ, công chức và Luật Viên chức.
  3. Sĩ quan và hạ sĩ quan thuộc Quân đội nhân dân Việt Nam; công nhân, viên chức quốc phòng, cũng như sĩ quan, hạ sĩ quan công an, trừ trường hợp được chỉ định làm đại diện quản lý phần vốn nhà nước.
  4. Lãnh đạo và quản lý nghiệp vụ trong doanh nghiệp nhà nước, trừ những người được cử làm đại diện để quản lý vốn nhà nước tại doanh nghiệp khác.
  5. Những cá nhân chưa đủ tuổi thành niên, người bị hạn chế hoặc mất năng lực hành vi dân sự, và những người có khó khăn trong nhận thức và thực hiện hành vi.
  6. Cá nhân đang trong quá trình bị truy cứu trách nhiệm hình sự, hoặc đang thi hành án phạt tù và các biện pháp xử lý hành chính khác.
  7. Tổ chức kinh doanh bị cấm hoạt động trong các lĩnh vực theo quy định của Bộ luật Hình sự.
  8. Các tổ chức hoặc cá nhân đang bị treo mã số thuế hoặc chưa hoàn thành nghĩa vụ thuế.

Do đó, bất kỳ tổ chức hoặc cá nhân nào không thuộc những trường hợp nêu trên đều có quyền thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam.

Những đối tượng được thành lập doanh nghiệp
Những đối tượng được thành lập doanh nghiệp

Những trường hợp bị hạn chế quyền thành lập công ty/doanh nghiệp

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, việc thành lập doanh nghiệp không chỉ bị cấm đối với một số đối tượng nhất định mà còn có những hạn chế cụ thể về quyền thành lập doanh nghiệp đối với một số thành phần nhất định.

Căn cứ vào Điều 180 của Luật Doanh nghiệp 2020, có hai điểm quan trọng mà các thành viên hợp danh cần lưu ý: Thứ nhất, thành viên hợp danh không được phép trở thành chủ sở hữu của bất kỳ doanh nghiệp nào khác. Điều này có nghĩa là họ không thể đồng thời giữ vai trò là người sở hữu doanh nghiệp và thành viên hợp danh trong cùng một thời điểm. Thứ hai, nếu không có sự đồng ý của các thành viên hợp danh còn lại, một thành viên hợp danh cũng không được quyền gia nhập vào một công ty khác với tư cách là thành viên hợp danh, nhằm đảm bảo tính nhất quán và sự đồng thuận trong quản lý công ty.

Ngoài ra, theo Điều 188 của Luật Doanh nghiệp 2020, quy định rằng mỗi cá nhân chỉ được phép thành lập một doanh nghiệp tư nhân duy nhất. Điều này có nghĩa là chủ doanh nghiệp tư nhân không thể đồng thời là chủ của một hộ kinh doanh hay giữ vai trò là thành viên hợp danh trong một công ty hợp danh khác. Điều này nhằm tránh tình trạng xung đột lợi ích và duy trì sự minh bạch trong hoạt động kinh doanh.

Như vậy, lộ trình thành lập doanh nghiệp trong hệ thống pháp luật hiện hành rất rõ ràng với những quy định và hạn chế cụ thể, nhằm đảm bảo sự công bằng và chuyên nghiệp trong môi trường kinh doanh.

Điều kiện thành lập doanh nghiệp

Để thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam, ngoài các yếu tố về chủ thể và đối tượng, còn cần phải tuân thủ một số điều kiện cụ thể.

Điều kiện về ngành, nghề đăng ký kinh doanh: Theo Khoản 1 Điều 27 của Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp phải đăng ký những ngành nghề không bị cấm đầu tư kinh doanh. Các hoạt động doanh nghiệp chỉ được thực hiện trong những lĩnh vực đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt. Các ngành nghề bị cấm bao gồm những lĩnh vực có nguy cơ ảnh hưởng đến quốc phòng, an ninh, và trật tự xã hội, cùng với Những hoạt động khác như mại dâm, buôn người, hoặc các vấn đề liên quan đến sinh sản vô tính ở người.

Điều kiện về vốn: Vốn điều lệ được định nghĩa tại Khoản 34 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020 là tổng tài sản mà các thành viên hoặc chủ sở hữu cam kết góp. Ngoài ra, nếu doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực có điều kiện, cần phải đảm bảo vốn pháp định để thực hiện hoạt động hợp pháp.

Điều kiện về tên doanh nghiệp: Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, tên doanh nghiệp phải tuân thủ các tiêu chí quy định từ Điều 38 đến Điều 42. Cụ thể, tên doanh nghiệp không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với các doanh nghiệp đã đăng ký, và không được sử dụng danh từ liên quan đến cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, hay các từ ngữ có tính chất vi phạm văn hóa, đạo đức của dân tộc.

Tóm lại, việc thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam không chỉ yêu cầu về chủ thể và đối tượng mà còn cần tuân thủ nghiêm ngặt các điều kiện pháp lý liên quan.

Điều kiện về Trụ sở Doanh nghiệp

Trụ sở doanh nghiệp đóng vai trò là địa điểm chính tổ chức các hoạt động điều hành của công ty. Tuy nhiên, địa chỉ đăng ký không nhất thiết phải trùng với nơi sản xuất kinh doanh hoặc nơi cư trú của chủ sở hữu. Cần lưu ý rằng trụ sở doanh nghiệp không được đặt tại nhà tập thể hay chung cư.

Mặc dù một doanh nghiệp có thể có nhiều cơ sở kinh doanh trải rộng trên nhiều khu vực, trụ sở chính vẫn chỉ tồn tại duy nhất một nơi. Địa chỉ trụ sở công ty cần được đăng ký chính thức với cơ quan có thẩm quyền về đăng ký kinh doanh. Trong trường hợp cần thay đổi địa chỉ, doanh nghiệp phải thông báo và làm thủ tục đăng ký điều chỉnh với cơ quan này trước khi thực hiện.

Theo quy định tại Nghị định 122/2021/NĐ-CP liên quan đến xử phạt hành chính trong lĩnh vực kế hoạch và đầu tư, việc vi phạm liên quan đến thủ tục thành lập doanh nghiệp, bao gồm việc đăng ký vốn, địa chỉ trụ sở và văn phòng, có thể bị xử phạt với mức tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng. Ngoài ra, doanh nghiệp còn phải thực hiện các biện pháp khắc phục theo từng trường hợp vi phạm theo quy định cụ thể trong nghị định.

Việc tuân thủ đúng các điều kiện về trụ sở không chỉ thể hiện tính minh bạch trong hoạt động kinh doanh mà còn giúp doanh nghiệp tránh được những rủi ro pháp lý không đáng có.

Điều kiện thành lập doanh nghiệp
Điều kiện thành lập doanh nghiệp

Nếu quý khách đang gặp khó khăn hoặc có nhu cầu tư vấn về việc thành lập công ty hoặc doanh nghiệp, chúng tôi rất hân hạnh được hỗ trợ bạn. Công ty Luật ADZ cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp nhất để giúp quý khách hiểu rõ quy trình và các yêu cầu liên quan đến việc khởi nghiệp.

Chúng tôi hiểu rằng việc thành lập doanh nghiệp là một bước đi quan trọng và có thể gặp nhiều rào cản. Đội ngũ luật sư và chuyên gia của chúng tôi sẽ đồng hành cùng quý khách từ những bước đầu tiên, bao gồm việc lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp, chuẩn bị hồ sơ cần thiết cho việc đăng ký kinh doanh, đến việc thực hiện các thủ tục pháp lý phức tạp.

Bên cạnh đó, chúng tôi cũng cung cấp tư vấn về các vấn đề liên quan như cơ cấu vốn, phân chia lợi nhuận, và tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành. Với kinh nghiệm lâu năm trong ngành luật, Công ty Luật ADZ cam kết mang đến giải pháp tối ưu và hiệu quả nhất cho từng khách hàng.

Hãy để chúng tôi giúp quý khách từng bước trên con đường khởi nghiệp. Để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất, xin vui lòng liên hệ với Công ty Luật ADZ ngay hôm nay. Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và đồng hành cùng quý khách trên hành trình xây dựng doanh nghiệp của mình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
0936069111