Quy định về thành lập doanh nghiệp

Việc thành lập doanh nghiệp là một quá trình quan trọng, đòi hỏi các cá nhân hoặc nhóm người có ý tưởng kinh doanh cụ thể và cam kết thực hiện. Doanh nghiệp là tổ chức có tư cách pháp lý riêng, sở hữu tài sản và có địa điểm hoạt động xác định, được hình thành hoặc đăng ký theo quy định của pháp luật diễn ra tại Việt Nam. Để thành lập doanh nghiệp, người sáng lập cần tuân thủ đầy đủ các quy định pháp lý, bao gồm lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp, chuẩn bị hồ sơ cần thiết và nộp đơn đăng ký tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Các loại hình doanh nghiệp phổ biến như công ty TNHH, công ty cổ phần hay hộ kinh doanh cá thể đều có những yêu cầu và quyền lợi nhất định.

Quá trình thành lập không chỉ đòi hỏi yếu tố tài chính mà còn cần có sự am hiểu về thị trường và kế hoạch kinh doanh cụ thể để đảm bảo doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và bền vững. Một trong những bước quan trọng trong quá trình này là xác lập tên doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính và mã số thuế, điều này sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng trong việc thực hiện các giao dịch và nghĩa vụ thuế. Ngoài ra, việc thành lập doanh nghiệp cũng tạo ra một khung pháp lý rõ ràng cho các hoạt động kinh doanh, từ đó góp phần vào sự phát triển kinh tế địa phương và tạo ra việc làm cho xã hội. Do đó, việc nắm vững các quy định và thủ tục liên quan đến thành lập doanh nghiệp là rất cần thiết cho những ai đang có ý định khởi nghiệp.

Quy định về thành lập doanh nghiệp
Quy định về thành lập doanh nghiệp

Khái niệm quy định về thành lập doanh nghiệp

Trước khi tiến hành nghiên cứu về khái niệm quy định pháp luật liên quan đến việc thành lập doanh nghiệp, chúng ta cần hiểu rõ khái niệm “quy định” là gì.

Quy định được hiểu là những nguyên tắc hoặc tiêu chuẩn hành vi mà tất cả các chủ thể phải tuân theo trong các trường hợp cụ thể được mô tả trong các điều khoản pháp lý. Những điều khoản này xác định các yếu tố như địa điểm, thời gian, các bên liên quan, và các điều kiện thực tế, từ đó tạo ra bối cảnh cho việc thực thi quy định pháp luật.

Do đó, quy định có thể coi là một cấu phần trong hệ thống quy phạm pháp luật. Đặc biệt, quy định liên quan đến việc thành lập doanh nghiệp là những nguyên tắc ràng buộc mà mọi cá nhân, tổ chức cần phải tuân thủ khi tiến hành hoạt động khởi nghiệp. Những quy định này không chỉ nhằm mục đích tạo ra một khuôn khổ pháp lý rõ ràng để bảo vệ quyền lợi và nghĩa vụ của các bên liên quan mà còn thúc đẩy sự minh bạch và công bằng trong hoạt động kinh doanh.

Khi thành lập doanh nghiệp, các chủ thể phải hiểu và chấp hành những quy định này để đảm bảo rằng quá trình khởi nghiệp diễn ra hơp pháp và hiệu quả. Những quy định có thể bao gồm thủ tục đăng ký, yêu cầu về vốn điều lệ, nghĩa vụ thuế và các quy tắc khác nhằm bảo vệ lợi ích của cộng đồng và kinh tế quốc gia.

Khái niệm quy định về thành lập doanh nghiệp
Khái niệm quy định về thành lập doanh nghiệp

Quy định pháp luật về thành lập doanh nghiệp được cụ thể hóa trong các văn bản pháp luật nào?

Nghị định và luật liên quan đến việc thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam được quy định rõ ràng và cụ thể trong một số văn bản pháp lý quan trọng. Những văn bản này tạo ra khung pháp lý cần thiết để hỗ trợ và thúc đẩy hoạt động thành lập doanh nghiệp, đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp trong quá trình đầu tư và kinh doanh.

  • Đầu tiên, Luật Doanh nghiệp 2020 là văn bản nền tảng, điều chỉnh các vấn đề cơ bản và quy định về quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp. Luật này đã khẳng định rõ ràng các thủ tục thành lập, các hình thức doanh nghiệp cũng như các quy định liên quan đến tổ chức và hoạt động của doanh nghiệp.
  • Tiếp theo, Luật Đầu tư 2020 quy định các chính sách và điều kiện đầu tư, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư trong quá trình thành lập doanh nghiệp. Luật này hướng đến việc thu hút đầu tư và phát triển nền kinh tế.
  • Nghị định 01/2021/NĐ-CP cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn thực hiện Luật Doanh nghiệp và Luật Đầu tư, đưa ra các quy định chi tiết về trình tự, thủ tục thành lập doanh nghiệp, cách thức đăng ký doanh nghiệp và các yêu cầu cần thiết.
  • Thêm vào đó, Thông tư số 02/2019/TT-BKHĐT cung cấp hướng dẫn cụ thể hơn về việc đăng ký doanh nghiệp, giúp các doanh nghiệp mới thành lập có thể nắm bắt được các thông tin cần thiết để tiến hành đúng quy trình.
  • Cuối cùng, Nghị định 122/2020/NĐ-CP quy định các chính sách ưu đãi về đầu tư cho các doanh nghiệp, nhằm khuyến khích sự phát triển và mở rộng quy mô hoạt động của doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường.

Quy định về việc thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam

Việc thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam được quản lý bởi những quy định pháp luật cụ thể nhằm đảm bảo tính hợp pháp và công bằng trong hoạt động kinh doanh. Theo Điều 17 của Luật Doanh nghiệp 2020, các cá nhân và tổ chức có quyền thành lập doanh nghiệp, ngoại trừ những trường hợp đặc biệt được quy định nhằm bảo vệ lợi ích chung.

Đối tượng được quyền thành lập doanh nghiệp:

  1. Cơ quan nhà nước và lực lượng vũ trang: Không được phép thành lập doanh nghiệp nếu sử dụng tài sản nhà nước cho mục đích tư lợi.
  2. Cán bộ công chức: Những người làm việc trong hệ thống nhà nước theo quy định của Luật Cán bộ, công chức và Luật Viên chức cũng không đủ điều kiện.
  3. Quân nhân và công an: Các sĩ quan, hạ sĩ quan trong quân đội và công an hay cán bộ lãnh đạo doanh nghiệp nhà nước cũng bị hạn chế quyền thành lập.
  4. Cá nhân không đủ năng lực: Người chưa thành niên, người bị hạn chế năng lực hành vi, hoặc người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự không được phép thành lập doanh nghiệp.
  5. Tổ chức pháp nhân: Những tổ chức bị cấm kinh doanh theo quy định của Bộ luật Hình sự cũng không đủ điều kiện để thành lập.

Điều kiện về ngành, nghề đăng ký kinh doanh phù hợp với quy định của pháp luật

Theo quy định tại khoản 1 Điều 27 Luật Doanh nghiệp, một trong những điều kiện quan trọng để doanh nghiệp được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là ngành nghề đăng ký kinh doanh không thuộc danh mục cấm. Các ngành nghề này được liệt kê cụ thể tại khoản 1 Điều 6 Luật Đầu tư năm 2020.

Trong trường hợp doanh nghiệp đăng ký hoạt động trong lĩnh vực thiết kế nhà ở, ngành nghề này được phân loại là ngành nghề có điều kiện. Do đó, khi tiến hành đăng ký, doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định liên quan đến vốn điều lệ, cũng như các yêu cầu về chứng chỉ hành nghề đối với những người điều hành và quản lý trong lĩnh vực này.

Điều kiện thực hiện đầu tư kinh doanh trong các lĩnh vực thuộc Phụ lục IV sẽ được quy định chi tiết bởi luật pháp, nghị quyết của Quốc hội, các phê chuẩn của Ủy ban Thường vụ Quốc hội, nghị định của Chính phủ và các điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia. Các cơ quan như Bộ, cơ quan ngang Bộ, Hội đồng nhân dân, hay Ủy ban nhân dân không có quyền ban hành các quy định trái với các văn bản luật này.

Do đó, các cá nhân và tổ chức có ý định thành lập doanh nghiệp trong lĩnh vực thiết kế nhà ở cần nắm rõ các điều kiện liên quan, nhằm đảm bảo rằng hoạt động kinh doanh của mình tuân thủ luật pháp hiện hành. Chỉ khi thực hiện kinh doanh trong các lĩnh vực có điều kiện, doanh nghiệp mới bắt buộc phải đáp ứng các tiêu chí cụ thể về cấp phép và chứng chỉ hành nghề.

Điều kiện về tên doanh nghiệp dự kiến thành lập

Khi thiết lập doanh nghiệp, việc chọn lựa tên gọi phù hợp theo quy định pháp luật là rất quan trọng. Tên doanh nghiệp cần phải tuân thủ các quy định tại Điều 37, 38, 39 và 41 của Luật Doanh nghiệp 2020.

Theo Điều 37, tên doanh nghiệp bằng tiếng Việt phải bao gồm hai thành phần chính: “Loại hình doanh nghiệp” và “Tên riêng.” Cụ thể, loại hình doanh nghiệp có thể là “công ty trách nhiệm hữu hạn” hoặc “công ty TNHH” cho công ty trách nhiệm hữu hạn; “công ty cổ phần” hoặc “công ty CP” cho công ty cổ phần; và các thuật ngữ khác tương ứng cho các loại hình doanh nghiệp khác như công ty hợp danh hay doanh nghiệp tư nhân.

Tên riêng của doanh nghiệp phải được viết bằng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt và có thể bao gồm các chữ F, J, Z, W, cùng với chữ số và ký hiệu. Tên doanh nghiệp cũng phải được hiển thị tại trụ sở chính, các chi nhánh, văn phòng đại diện cũng như trên các hồ sơ, tài liệu giao dịch của doanh nghiệp.

Đồng thời, theo Điều 38, doanh nghiệp cần chú ý không được sử dụng tên trùng lặp hoặc gây nhầm lẫn với các doanh nghiệp đã được đăng ký. Ngoài ra, việc áp dụng tên của cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị hay từ ngữ gây tổn hại đến truyền thống văn hóa và đạo đức cũng bị cấm.

Mỗi doanh nghiệp cần xây dựng và thiết kế tên gọi thật sự độc đáo, phù hợp với đề xuất dịch vụ và sản phẩm mà mình cung cấp, đồng thời tuân thủ các quy định trên để đảm bảo sự phát triển bền vững trong ngành.

Yêu cầu về địa chỉ trụ sở chính trong doanh nghiệp
Theo Điều 42 của Luật Doanh nghiệp năm 2020 quy định:

“Trụ sở chính của doanh nghiệp phải nằm trên lãnh thổ Việt Nam, hoạt động như một địa chỉ liên lạc chính và được xác định dựa trên các đơn vị hành chính địa phương; cần có số điện thoại, số fax và email (nếu có).”

Nếu trụ sở chính chưa được cấp số nhà hoặc tên đường, doanh nghiệp cần chuẩn bị công văn xác nhận của cơ quan địa phương về việc này và nộp kèm theo hồ sơ đăng ký kinh doanh.

Yêu cầu về hồ sơ đăng ký doanh nghiệp hợp lệ
Theo khoản 20 Điều 4 của Luật Doanh nghiệp, hồ sơ đăng ký doanh nghiệp hợp lệ phải bao gồm đầy đủ các giấy tờ theo quy định pháp luật, với nội dung được kê khai chính xác. Người sáng lập doanh nghiệp sẽ chịu trách nhiệm về tính xác thực của thông tin trong hồ sơ, trong khi cơ quan đăng ký kinh doanh chỉ đảm bảo tính hợp lệ của hồ sơ đã nộp.

Yêu cầu về việc nộp lệ phí đăng ký doanh nghiệp
Theo Thông tư 47/2019/TT-BTC có hiệu lực từ ngày 20/9/2019, mức thu lệ phí đăng ký doanh nghiệp như sau:

  • 50.000 đồng cho các thủ tục cấp mới, cấp lại, hoặc thay đổi nội dung Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (giảm từ 100.000 đồng).
  • 50.000 đồng cho Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện.
  • Đặc biệt, doanh nghiệp thực hiện đăng ký trực tuyến sẽ được miễn lệ phí. Mức thu phí cung cấp thông tin doanh nghiệp không thay đổi, nhưng phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp đã được điều chỉnh xuống còn 100.000 đồng.
Quy định pháp luật về thành lập doanh nghiệp được cụ thể hóa trong các văn bản pháp luật nào
Quy định pháp luật về thành lập doanh nghiệp được cụ thể hóa trong các văn bản pháp luật nào

Quy định pháp luật về thủ tục thành lập doanh nghiệp tại Hà Nội

Quy trình pháp lý về việc thành lập doanh nghiệp được quy định chi tiết trong các văn bản luật. Theo Nghị định số 01/2021, từ Điều 21 đến Điều 30, các thành phần hồ sơ đăng ký doanh nghiệp được xác định rõ ràng, phụ thuộc vào từng loại hình doanh nghiệp mà tổ chức cá nhân lựa chọn.

Mỗi hồ sơ cần có Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, mẫu được quy định tại Nghị định 122/2020/NĐ-CP. Cụ thể, nội dung giấy đăng ký bao gồm:

  1. Tên doanh nghiệp.
  2. Địa chỉ trụ sở chính, số điện thoại, số fax (nếu có), thư điện tử (nếu có).
  3. Ngành nghề kinh doanh.
  4. Vốn điều lệ và vốn đầu tư của chủ doanh nghiệp tư nhân.
  5. Thông tin liên quan đến cổ phần trong công ty cổ phần.
  6. Thông tin đăng ký thuế.
  7. Dự kiến số lượng lao động.
  8. Thông tin cá nhân của chủ doanh nghiệp tư nhân và thành viên công ty hợp danh hoặc người đại diện theo pháp luật của công ty.

Ngoài ra, nếu doanh nghiệp là công ty TNHH hai thành viên trở lên hoặc công ty hợp danh, cần cung cấp danh sách thành viên theo mẫu tại Phụ lục I-6 của Thông tư 02/2019/TT-BKHĐT. Đối với công ty cổ phần, danh sách cổ đông sáng lập cũng cần được cung cấp theo mẫu tại Phụ lục I-7.

Về trình tự, theo Điều 26, người thành lập doanh nghiệp hoặc người được ủy quyền có thể nộp hồ sơ trực tiếp, qua bưu điện hoặc qua mạng. Trong vòng 03 ngày làm việc, Cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ xem xét hồ sơ và thông báo kết quả. Trường hợp hồ sơ không hợp lệ, cơ quan này sẽ yêu cầu sửa đổi kịp thời.

Công bố thông tin đăng ký doanh nghiệp theo Luật Doanh nghiệp 2020

Theo quy định tại Điều 32 của Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp sau khi nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp có trách nhiệm công khai thông tin trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp và đồng thời phải thực hiện nghĩa vụ nộp phí theo quy định của pháp luật. Nội dung công bố không chỉ bao gồm thông tin trong Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mà còn bao gồm:

a) Các ngành nghề kinh doanh;

b) Danh sách cổ đông sáng lập và danh sách cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài, nếu có, đối với công ty cổ phần.

Nếu có bất kỳ thay đổi nào về nội dung đăng ký doanh nghiệp, doanh nghiệp phải kịp thời công bố thông tin điều chỉnh trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Thời gian để thực hiện việc công bố này là trong vòng 30 ngày kể từ ngày có thay đổi.

Cần lưu ý rằng, nếu doanh nghiệp không thực hiện công bố đúng thời hạn, có thể bị xử phạt với mức tiền phạt từ 1.000.000 đến 2.000.000 VNĐ.

Việc nắm rõ và thực hiện đúng các quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp luật mà còn tránh được những sai sót không đáng có trong quá trình thành lập. Do đó, các nhà đầu tư và doanh nhân nên chú ý và cập nhật các quy định này để tiết kiệm thời gian và nguồn lực trong quá trình khởi nghiệp.

Chúng tôi xin gửi tới Quý độc giả những thông tin cần thiết liên quan đến các quy định pháp luật về việc thành lập doanh nghiệp. Việc nắm vững các quy định này là rất quan trọng để hỗ trợ quá trình khởi nghiệp và đảm bảo tuân thủ đúng các yêu cầu pháp lý.

Khi tiến hành thành lập doanh nghiệp, các cá nhân hoặc tổ chức cần lưu ý đến một số yếu tố thiết yếu như lựa chọn loại hình doanh nghiệp, lập hồ sơ đăng ký, cũng như các giấy tờ cần thiết khác. Quy trình này không chỉ giúp bạn thiết lập cơ sở pháp lý cho hoạt động kinh doanh mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý và phát triển doanh nghiệp trong tương lai.

Ngoài ra, hiểu biết về các nghĩa vụ pháp lý, như thuế và bảo hiểm xã hội, là cực kỳ quan trọng. Một doanh nghiệp mới cần xác định rõ ràng các trách nhiệm của mình để tránh những rủi ro không mong muốn sau này.

Quy định pháp luật về thủ tục thành lập doanh nghiệp tại Hà Nội
Quy định pháp luật về thủ tục thành lập doanh nghiệp tại Hà Nội

Trong trường hợp Quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến quy trình hay các quy định hiện hành, chúng tôi khuyến khích Quý vị liên hệ với chúng tôi qua số hotline: 0936.069.111. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ Quý vị trong mọi vấn đề về thành lập doanh nghiệp. Chúng tôi luôn hướng tới việc tạo ra một môi trường kinh doanh minh bạch, hiệu quả cho tất cả mọi người.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
0936069111